No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00056912 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
11/08/2031 |
2 |
DIB-00056912 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
11/08/2031 |
3 |
DIB-00056912 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
11/08/2031 |
4 |
DIB-00056912 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/08/2031 |
5 |
DIB-00056912 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng - Công nghiệp - Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/08/2031 |
6 |
DIB-00056912 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
II |
11/08/2031 |
7 |
DIB-00056912 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
11/08/2031 |