No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00040596 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
22/05/2030 |
3 |
HAG-00040596 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông |
III |
22/05/2030 |
4 |
HAG-00040596 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: NNPTNT |
III |
22/05/2030 |