No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOT-00031447 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT (thủy lợi). |
II |
08/10/2029 |
3 |
SOT-00031447 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
08/01/2030 |