No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00032081 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/10/2029 |
3 |
TIG-00032081 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
18/10/2029 |
4 |
TIG-00032081 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
18/10/2029 |