No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00047765 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/11/2030 |
3 |
DOT-00047765 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
03/11/2030 |
4 |
DOT-00047765 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/11/2030 |
5 |
DOT-00047765 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
03/11/2030 |
6 |
DOT-00047765 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
03/11/2030 |