No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00060875 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật, Dân dụng-Nhà công nghiệp Cầu, đường bộ, cấp thoát nước |
II |
18/01/2032 |
2 |
DNA-00060875 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị Điện công trình |
III |
18/01/2032 |
3 |
DNA-00060875 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/01/2032 |