No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00016675 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng |
II |
01/10/2027 |
3 |
PHY-00016675 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
01/10/2027 |
4 |
PHY-00016675 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2027 |
5 |
PHY-00016675 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng |
II |
01/10/2027 |
6 |
PHY-00016675 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
II |
01/10/2027 |
7 |
PHY-00016675 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
01/10/2027 |
8 |
PHY-00016675 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Công nghiệp |
III |
01/10/2027 |
9 |
PHY-00016675 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2027 |