No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
GIL-00057154 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng và công nghiệp nhẹ |
II |
19/08/2031 |
3 |
GIL-00057154 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
giao thông đường bộ |
II |
19/08/2031 |
4 |
GIL-00057154 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
hạ tầng kỹ thuật cấp nước |
III |
19/08/2031 |
5 |
GIL-00057154 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng và công nghiệp nhẹ |
II |
19/08/2031 |
6 |
GIL-00057154 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
19/08/2031 |