No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00001117 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
II |
15/04/2032 |
2 |
BRV-00001117 |
Khảo sát xây dựng |
Giao thông |
II |
15/04/2032 |
3 |
BRV-00001117 |
Khảo sát xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
15/04/2032 |
4 |
BRV-00001117 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
15/04/2032 |
5 |
BRV-00001117 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
II |
15/04/2032 |
6 |
BRV-00001117 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
15/04/2032 |
7 |
BRV-00001117 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
II |
15/04/2032 |