No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HNA-00027968 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
03/07/2029 |
3 |
HNA-00027968 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông Đường bộ |
II |
03/07/2029 |
4 |
HNA-00027968 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/07/2029 |