No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00035189 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
31/12/2024 |
3 |
KHH-00035189 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
II |
31/12/2024 |
4 |
KHH-00035189 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
31/12/2024 |
5 |
KHH-00035189 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
II |
31/12/2024 |