No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DIB-00048397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
19/11/2025 |
2 |
DIB-00048397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
19/11/2025 |
3 |
DIB-00048397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
19/11/2025 |
4 |
DIB-00048397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
19/11/2025 |
5 |
DIB-00048397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/11/2025 |
6 |
DIB-00048397 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
19/11/2025 |
7 |
DIB-00048397 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
II |
19/11/2025 |
8 |
DIB-00048397 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
II |
19/11/2025 |
9 |
DIB-00048397 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
II |
19/11/2025 |
10 |
DIB-00048397 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
19/11/2025 |