DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
101
|
CÔNG TY TNHH HUỲNH VĂN SỮAAddress (after merge): Tổ 1, Ấp 6A Address (before merger): Tổ 1, Ấp 6A, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Huỳnh Văn Sữa
|
1402200145
|
00086524
|
102
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Kỹ thuật và Xây dựng Dong Yang VinaAddress (after merge): Số 104 Chung cư Seaview 4, khu Trung tâm Chí Linh Address (before merger): Số 104 Chung cư Seaview 4, khu Trung tâm Chí Linh, Phường 10, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bà Rịa - Vũng Tàu Moderator: Bà Rịa - Vũng Tàu |
Kim Jang Woong
|
3500815856
|
00086523
|
103
|
Công ty TNHH Tổng hợp Xinh TươiAddress (after merge): Số 22, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa Address (before merger): Số 22, đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bà Rịa - Vũng Tàu Moderator: Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bùi Thị Rự
|
3502487495
|
00086522
|
104
|
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP ĐIỆN NAM QUỐCAddress (after merge): K265/12/14 Trần Cao Vân Address (before merger): K265/12/14 Trần Cao Vân - Phường An Sơn – TP Tam Kỳ - Tỉnh Quảng Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Nguyễn Quang Quốc
|
4001064846
|
00086521
|
105
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thành Đô ABAddress (after merge): Số 40, tổ 11B Address (before merger): Số 40, tổ 11B, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tinh Bắc Kạn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Hà Văn Toản
|
4700283872
|
00086520
|
106
|
Công ty TNHH MTV Ngọc Khánh BPAddress (after merge): Số 127, đường An Dương Vương, khu phố Tân Bình Address (before merger): Số 127, đường An Dương Vương, khu phố Tân Bình, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Phước Moderator: Bình Phước |
Lê Chân Chính
|
3801314853
|
00086519
|
107
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HOÀNG ĐÌNH ĐIỆN BIÊNAddress (after merge): Thôn Văn Biên Address (before merger): Thôn Văn Biên, Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Vũ Văn Cầu
|
5600337653
|
00086518
|
108
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP E&CAddress (after merge): Số 52H, khu 4A Address (before merger): Số 52H, khu 4A, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Thanh Tùng
|
5702132285
|
00086516
|
109
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC THÁIAddress (after merge): Số 514, Hoàng Quốc Việt Address (before merger): Số 514, Hoàng Quốc Việt, phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Vũ Thị Đào
|
5701466292
|
00086515
|
110
|
TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XÂY DỰNGAddress (after merge): Số 39 Đường Huỳnh Văn Tạo Address (before merger): Số 39 Đường Huỳnh Văn Tạo, Phường 3, TP Tân An, Long An Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Long An Moderator: Long An |
Du Quang Vinh
|
00086514
|
|
111
|
CÔNG TY TNHH THUẬN HƯNG NTAddress (after merge): Lô 10 đường B8 Khu đô thị VCN Phước Long Address (before merger): Lô 10 đường B8 Khu đô thị VCN Phước Long, phường Phước Long, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Khánh Hòa Moderator: Khánh Hòa |
Bùi Văn Đăng
|
4202015207
|
00086513
|
112
|
Công ty TNHH MTV xây dựng Nam Phú ThịnhAddress (after merge): Số 1045, đường Nguyễn Ái Quốc, khu phố 2 Address (before merger): Số 1045, đường Nguyễn Ái Quốc, khu phố 2, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Đồng Nai |
Lê Hoàng Anh Vũ
|
3603941556
|
00086512
|
113
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng và thương mại Quang ChủAddress (after merge): Phố Hòa Nam Address (before merger): Phố Hòa Nam, thị trấn Quảng Uyên, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Đàm Quang Chủ
|
4800174115
|
00086509
|
114
|
Công ty TNHH Hà BộAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, phường Đề thám, TP Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Nguyễn Thúy Hà
|
4800295173
|
00086508
|
115
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LIANSHENGAddress (after merge): Số 130 đường N1, Khu Chu Mẫu Address (before merger): Số 130 đường N1, Khu Chu Mẫu, Phường Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
GAO, BO
|
2301311394
|
00086507
|
116
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LS ELECTRIC VIỆT NAMAddress (after merge): Lô CN11-3, Khu công nghiệp Yên Phong (Khu mở rộng) Address (before merger): Lô CN11-3, Khu công nghiệp Yên Phong (Khu mở rộng), Xã Dũng Liệt, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
CHOI JONGHOON
|
100148923
|
00086506
|
117
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN GIÁPAddress (after merge): Căn CL15-38, khu đô thị Himlam Đại Phúc Address (before merger): Căn CL15-38, khu đô thị Himlam Đại Phúc, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
2300951137
|
00086505
|
118
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH KHANGAddress (after merge): Số 36, đường Lương Định Của, khu 2 Bồ Sơn Address (before merger): Số 36, đường Lương Định Của, khu 2 Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
TỐNG THỊ SANG
|
2301309356
|
00086504
|
119
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP HƯNG THỊNH PHÁTAddress (after merge): Lô CN6-2B, khu công nghiệp Quế Võ III Address (before merger): Lô CN6-2B, khu công nghiệp Quế Võ III, Phường Việt Hùng, Thị xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGÔ LÂM SƠN
|
2301180092
|
00086503
|
120
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THIỆN TÂMAddress (after merge): Số 86 Ngọc Hân Công Chúa Address (before merger): Số 86 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Tiền Ninh Vệ, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN XUÂN ĐỘ
|
2301309268
|
00086502
|
Search in: 0.536 - Number of results: 78.134