STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
441
|
Student name: Kim Thị Thanh Nhân
Certificate code: 031/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
442
|
Student name: Thân Thị Hồng Diễm
Certificate code: 010/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 12/10/2022 |
||||
443
|
|||||
444
|
|||||
445
|
|||||
446
|
|||||
447
|
|||||
448
|
Student name: Nguyễn Thanh Truyền
Certificate code: 0817/STEC/22 Certificate issuance date: 18/06/2022 |
||||
449
|
|||||
450
|
Student name: Trịnh Thị Hằng Ny
Certificate code: 241/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
451
|
|||||
452
|
|||||
453
|
|||||
454
|
|||||
455
|
Student name: Bùi Thị Kiều Diễm
Certificate code: 012/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 12/10/2022 |
||||
456
|
Student name: Lê Thị Ngọc
Certificate code: 51-32/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 20/07/2018 |
||||
457
|
|||||
458
|
Student name: Vương Thị Hạnh Quỳnh
Certificate code: 184/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 07/04/2023 |
||||
459
|
|||||
460
|