STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
421
|
Student name: Kiên Thị Bích Thuận
Certificate code: 236/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
422
|
|||||
423
|
|||||
424
|
Student name: Nguyễn Thị Diễm Phượng
Certificate code: 028/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 16/02/2023 |
||||
425
|
|||||
426
|
Student name: Dương Thị Đào Nha
Certificate code: 237/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
427
|
Student name: Nguyễn Dũng Tiến
Certificate code: 20-46/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 26/10/2018 |
||||
428
|
|||||
429
|
|||||
430
|
Student name: THẠCH THỊ THU TRANG
Certificate code: 002-16/2019/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 18/07/2019 |
||||
431
|
|||||
432
|
|||||
433
|
|||||
434
|
Student name: NGUYỄN VIỆT THANH
Certificate code: 019-004/ĐTCB-TTV Certificate issuance date: 24/12/2021 |
||||
435
|
Student name: Thạch Thị Phương Anh
Certificate code: 238/CCĐT-CSP Certificate issuance date: 26/06/2023 |
||||
436
|
|||||
437
|
|||||
438
|
|||||
439
|
|||||
440
|