STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Phạm Đình Giang
Certificate code: 51/13-15/07/2018 Certificate issuance date: 19/07/2018 |
||||
64
|
Student name: Nguyễn Mạnh Nhất
Certificate code: SỐ 109/ĐTCB.15-2023 Certificate issuance date: 02/10/2023 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
Student name: Nông Văn Địa
Certificate code: SỐ 099/ĐTCB.14-2023 Certificate issuance date: 22/09/2023 |
||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
Student name: Trần Khánh Nghĩa
Certificate code: SỐ 113/ĐTCB.15-2023 Certificate issuance date: 02/10/2023 |
||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Phạm Hữu Quang
Certificate code: 32-29/2018/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 02/07/2018 |
||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
Student name: Hoàng Thị Thao
Certificate code: SỐ 103/ĐTCB.14-2023 Certificate issuance date: 22/09/2023 |
||||
77
|
Student name: Dương Đức Huỳnh
Certificate code: SỐ 104/ĐTCB.14-2023 Certificate issuance date: 22/09/2023 |
||||
78
|
|||||
79
|
Student name: Hoàng Văn Tương
Certificate code: SỐ 105/ĐTCB.14-2023 Certificate issuance date: 22/09/2023 |
||||
80
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hương
Certificate code: SỐ 117/ĐTCB.15-2023 Certificate issuance date: 02/10/2023 |