STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thị Hằng
Certificate code: 14-67/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 18/09/2023 |
||||
22
|
Student name: NGUYỄN THỊ THU NGÂN
Certificate code: 11-17/2023/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 09/09/2023 |
||||
23
|
Student name: Vương Thị Điếp
Certificate code: 18-67/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 18/09/2023 |
||||
24
|
Student name: Vương Thị Hằng
Certificate code: 20-67/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 18/09/2023 |
||||
25
|
Student name: Vương Thị Hòa
Certificate code: 21-67/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 18/09/2023 |
||||
26
|
Student name: Nùng Thị Hiên
Certificate code: 23-67/2023/ĐT-EDUV Certificate issuance date: 18/09/2023 |
||||
27
|
Student name: HOÀNG THỊ HOA
Certificate code: 054-50/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
28
|
Student name: ĐOÀN THỊ THOAN
Certificate code: 030/ĐTCB2023/070 Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hằng
Certificate code: 06-16/DKV-inn/2019 Certificate issuance date: 12/12/2019 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Student name: NGUYỄN ĐỨC HIẾU
Certificate code: 030/ĐTCB2023/031 Certificate issuance date: 30/12/2023 |
||||
40
|