STT | Student | Hometown (before merger) | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|---|
261
|
||||||
262
|
||||||
263
|
||||||
264
|
Student name: Đoàn Hữu Tình
Certificate code: 48-47/2020/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 18/12/2020 |
|||||
265
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Vân
Certificate code: 601/ĐTCB Certificate issuance date: 18/03/2019 |
|||||
266
|
||||||
267
|
||||||
268
|
||||||
269
|
||||||
270
|
Student name: BÙI THỊ THÚY VI
Certificate code: 26-41/2022/ĐTCB-LD Certificate issuance date: 14/10/2022 |
|||||
271
|
Student name: Lê Phú Quí
Certificate code: 007 - DTCB151223/KHXD Certificate issuance date: 21/12/2023 |
|||||
272
|
Student name: HÀ THỊ NGỌC UYỂN
Certificate code: 083-20/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 14/06/2023 |
|||||
273
|
Student name: Trương Thị Ngọc Trinh
Certificate code: 129CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
|||||
274
|
||||||
275
|
Student name: Lương Thế Minh
Certificate code: 037 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
|||||
276
|
Student name: Vương Thị Xuân Mai
Certificate code: 07-35/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 04/07/2017 |
|||||
277
|
Student name: Nguyễn Trần Quang Đạt
Certificate code: 145-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
|||||
278
|
||||||
279
|
Student name: NGUYỄN THỊ HƯƠNG
Certificate code: 085-20/2023/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 14/06/2023 |
|||||
280
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thảo
Certificate code: 113CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |