STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
241
|
Student name: Nguyễn Phú Khương
Certificate code: 1417/STEC/23 Certificate issuance date: 23/05/2023 |
||||
242
|
|||||
243
|
Student name: Nguyễn Thanh Hiền
Certificate code: 50-10/2019/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 09/04/2019 |
||||
244
|
|||||
245
|
|||||
246
|
Student name: Nguyễn Đắc Thành
Certificate code: 040 - DTCB10719/KHXD Certificate issuance date: 17/07/2019 |
||||
247
|
|||||
248
|
|||||
249
|
Student name: MÃ CHÍ THÔNG
Certificate code: 010-17/2020/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 03/07/2020 |
||||
250
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hà
Certificate code: 35/2512/ĐTCB/PTA Certificate issuance date: 06/01/2021 |
||||
251
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Trang
Certificate code: 034CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
252
|
Student name: Trương Thị Hồng Thắm
Certificate code: 055CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
253
|
Student name: VÕ THỊ HẰNG
Certificate code: 019-16/2022/ĐT-IEDU Certificate issuance date: 21/06/2022 |
||||
254
|
|||||
255
|
|||||
256
|
Student name: Nguyễn Cao Đăng Khoa
Certificate code: 1422/STEC/23 Certificate issuance date: 23/05/2023 |
||||
257
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Như
Certificate code: 088CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
258
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Luyến
Certificate code: 107CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |
||||
259
|
|||||
260
|
Student name: Trần Thị Thanh Thảo
Certificate code: 134CB00619 Certificate issuance date: 24/05/2019 |