STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Lê Văn Khuê
Certificate code: 003 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
42
|
Student name: Nguyễn Văn Phú
Certificate code: 005 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
43
|
Student name: Dương Thị Tố Linh
Certificate code: 007 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
44
|
Student name: Trần Việt Hoàn
Certificate code: 008 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
45
|
Student name: Trần Thị Thanh Thủy
Certificate code: 009 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
46
|
Student name: Mai Thị Minh Huệ
Certificate code: 010 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
47
|
Student name: Hoàng Lê Mai
Certificate code: 011 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
48
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc
Certificate code: 012 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
49
|
Student name: Trần Thị Thu Hoà
Certificate code: 013 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
50
|
Student name: Đào Việt Nga
Certificate code: 014 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
51
|
Student name: Nguyễn Đình Dương
Certificate code: 015 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
52
|
Student name: Vũ Duy Hiên
Certificate code: 016 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
53
|
Student name: Lê Hoàng Mỹ
Certificate code: 017 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
54
|
Student name: Nguyễn Văn Linh
Certificate code: 018 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
55
|
Student name: Đào Văn Đạt
Certificate code: 021 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
56
|
Student name: Trịnh Thị Trang
Certificate code: 022 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
57
|
Student name: Kiều Thị Băng
Certificate code: 025 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Lai
Certificate code: 037 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
59
|
Student name: Vũ Tiến Lập
Certificate code: 038 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
60
|
Student name: Hoàng Minh Trang
Certificate code: 042 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |