STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Minh Lý
Certificate code: 043 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
22
|
Student name: Hà Thanh
Certificate code: 044 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Huy Hòa
Certificate code: 045 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
24
|
Student name: Lê Hà Phương
Certificate code: 046 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
25
|
Student name: Phạm Thị Thanh Bình
Certificate code: 047 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
26
|
Student name: Phạm Hữu Lợi
Certificate code: 048 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
27
|
Student name: Trần Thị Hiền
Certificate code: 049 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
28
|
Student name: Đặng Đình Tài
Certificate code: 050 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Thuỷ
Certificate code: 051 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
30
|
Student name: Đinh Thị Vân Anh
Certificate code: 052 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Đình Đông
Certificate code: 054 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
32
|
Student name: Khiếu Thị Thanh Nga
Certificate code: 055 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
33
|
Student name: Phạm Việt Dũng
Certificate code: 056 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
34
|
Student name: Đặng Xuân Điệp
Certificate code: 057 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Văn Hiền
Certificate code: 058 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hiền
Certificate code: 059 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
37
|
Student name: Vũ Minh Thảo
Certificate code: 060 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
38
|
Student name: Ngô Mạnh Cường
Certificate code: 061 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
39
|
Student name: Thân Văn Hoè
Certificate code: 001 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Thị Diệu Thảo
Certificate code: 002 - DTCB020623/KHXD Certificate issuance date: 08/06/2023 |