STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Lê Thị Hồng Vân
Certificate code: 020ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Tiên
Certificate code: 023ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Dương Thị Uyên Thi
Certificate code: 003ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thanh Thiện
Certificate code: 074ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thế Phú Trí
Certificate code: 075ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Hoàng Ngọc Anh Trung
Certificate code: 093ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |