STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Nguyễn Trường Giang
Certificate code: 099ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thuý
Certificate code: 100ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Nghiêm Anh Quốc
Certificate code: 101ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thanh
Certificate code: 107ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
31
|
Student name: Huỳnh Hiệp Thảo Nghi
Certificate code: 108ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
32
|
Student name: Huỳnh Ngọc Phương Dung
Certificate code: 109ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Đặng Thị Ngọc Tuyền
Certificate code: 001ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Nguyễn Ngọc Ái Vân
Certificate code: 005ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
39
|
Student name: Trần Thị Ngọc Hằng
Certificate code: 007ĐT142023 Certificate issuance date: 19/09/2023 |
||||
40
|