STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Ngô Thị Hồng Lương
Certificate code: 004 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
42
|
Student name: Mai Thị Luyến
Certificate code: 005 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
43
|
Student name: Phạm Thị Hạnh
Certificate code: 006 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |