STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Đặng Thái Sơn
Certificate code: 037 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
22
|
Student name: Khuất Duy Thịnh
Certificate code: 038 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
23
|
Student name: Phạm Thanh Tâm
Certificate code: 039 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
24
|
Student name: Vi Thị Thương Hoài
Certificate code: 040 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
25
|
Student name: Phạm Văn Khải
Certificate code: 041 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
26
|
Student name: Phạm Tiến Đạt
Certificate code: 042 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Viết Chức
Certificate code: 016 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Lê Trí Vinh
Certificate code: 017 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
29
|
Student name: Đỗ Thị Thanh Xuân
Certificate code: 021 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
30
|
Student name: Nguyễn Thị Huệ
Certificate code: 022 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
31
|
Student name: Vì Thị Nguyệt
Certificate code: 023 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
32
|
Student name: Trần Thị Ngân
Certificate code: 030 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thế Anh
Certificate code: 033 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 034 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
35
|
Student name: Lê Thị Thu Huyền
Certificate code: 035 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Ngọc Lập
Certificate code: 043 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
37
|
Student name: Trần Thị Ngọc Hà
Certificate code: 029 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
38
|
Student name: Phí Thị Huyền
Certificate code: 001 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
39
|
Student name: Cao Thị Lan Hương
Certificate code: 002 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 003 - DTCB251023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |