STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Mai Chiến Thắng
Certificate code: 037 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
42
|
Student name: Lê Thị Nguyệt Hằng
Certificate code: 038 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
43
|
Student name: Lê Thị Nụ
Certificate code: 041 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |