STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Cúc
Certificate code: 015 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
22
|
Student name: Trần Thị Quy
Certificate code: 016 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Vũ Diễm Hằng
Certificate code: 017 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
24
|
Student name: Trần Hòa Bình
Certificate code: 018 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Như Cường
Certificate code: 019 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Vân Chi
Certificate code: 020 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
27
|
Student name: Thái Thị Tú
Certificate code: 021 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
28
|
Student name: Nguyễn Ngọc Hưng
Certificate code: 022 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Việt Cường
Certificate code: 024 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
30
|
Student name: Nguyễn Duy Sơn
Certificate code: 025 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Quốc Lập
Certificate code: 026 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Đăng Dũng
Certificate code: 027 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Trang
Certificate code: 028 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
34
|
Student name: Đào Thị Thu Dịu
Certificate code: 029 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Sĩ Tú
Certificate code: 030 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
36
|
Student name: Đào Thị Mai Phương
Certificate code: 031 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
37
|
Student name: Phạm Thị Phương Loan
Certificate code: 032 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
38
|
Student name: Ngô Huy Hoàng
Certificate code: 033 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
39
|
Student name: Lê Thị Ngọc Huyền
Certificate code: 034 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |
||||
40
|
Student name: Lê Thị Phương Ngọc
Certificate code: 036 - DTCB271023/KHXD Certificate issuance date: 31/10/2023 |