STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Hà Thị Hương
Certificate code: 079 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
62
|
Student name: Hà Văn Quang
Certificate code: 080 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Mỵ
Certificate code: 082 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
64
|
Student name: Lê Thị Thu Huyền
Certificate code: 083 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
65
|
Student name: Vũ Thị Yến
Certificate code: 084 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
66
|
Student name: Nguyễn Thanh Bằng
Certificate code: 085 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
67
|
Student name: Đinh Quang Huy
Certificate code: 086 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
68
|
Student name: Dương Quang Hùng
Certificate code: 087 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
69
|
Student name: Vũ Thị Pha
Certificate code: 088 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
70
|
Student name: Nguyễn Ngọc Giang
Certificate code: 089 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
71
|
Student name: Mai Đình Tuấn
Certificate code: 090 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
72
|
Student name: Bùi Thị Thu Hiền
Certificate code: 091 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
73
|
Student name: Lưu Thị Huyền Trang
Certificate code: 092 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
74
|
Student name: Đặng Hữu Nguyện
Certificate code: 093 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
75
|
Student name: Bùi Công An
Certificate code: 094 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
76
|
Student name: Đoàn Hải Việt
Certificate code: 095 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
77
|
Student name: Hà Văn Quyết
Certificate code: 096 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
78
|
Student name: Nguyễn Viết Xuân
Certificate code: 097 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
79
|
Student name: Nguyễn Mạnh Hùng
Certificate code: 098 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
80
|
Student name: Nguyễn Khánh Tùng
Certificate code: 099 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |