STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Văn Quyện
Certificate code: 025 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
22
|
Student name: Đặng Anh Tuấn
Certificate code: 026 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
23
|
Student name: Bùi Thị Tâm
Certificate code: 027 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Hồng Đạt
Certificate code: 030 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
25
|
Student name: Phạm Anh Tuấn
Certificate code: 031 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
26
|
Student name: Đặng Nguyên Mạnh
Certificate code: 032 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
27
|
Student name: Đàm Thị Luyến
Certificate code: 033 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
28
|
Student name: Phạm Thị Hường
Certificate code: 034 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
29
|
Student name: Vũ Duy Linh
Certificate code: 035 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
30
|
Student name: Đỗ Thị Minh Châu
Certificate code: 036 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
31
|
Student name: Đào Thị Thu Hà
Certificate code: 037 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
32
|
Student name: Vũ Đình Biển
Certificate code: 038 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 039 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
34
|
Student name: Đặng Thị Minh Châm
Certificate code: 041 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
35
|
Student name: Lâm Thị Linh Giang
Certificate code: 042 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
36
|
Student name: Nguyễn Văn Dũng
Certificate code: 043 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
37
|
Student name: Cù Xuân Nam
Certificate code: 045 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
38
|
Student name: Nguyễn Thị Giang
Certificate code: 046 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
39
|
Student name: Nguyễn Đức Toàn
Certificate code: 047 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |
||||
40
|
Student name: Khương Thị Thanh Vân
Certificate code: 048 - DTCB281123/KHXD Certificate issuance date: 04/12/2023 |