STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
221
|
|||||
222
|
|||||
223
|
|||||
224
|
|||||
225
|
|||||
226
|
|||||
227
|
|||||
228
|
|||||
229
|
Student name: Nguyễn Trần Thị Thanh Mai
Certificate code: 202304661 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
230
|
Student name: Bùi Nguyễn Ngọc Trâm
Certificate code: 202304662 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
231
|
|||||
232
|
|||||
233
|
|||||
234
|
|||||
235
|
|||||
236
|
Student name: Trương Thị Phương Thùy
Certificate code: 202304670 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
237
|
Student name: Trần Thị Phương Thảo
Certificate code: 202304672 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
238
|
|||||
239
|
|||||
240
|
Student name: Trương Thị Kiều Tiên
Certificate code: 202304675 Certificate issuance date: 25/12/2023 |