STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
201
|
|||||
202
|
|||||
203
|
Student name: Phạm Thị Hồng Phượng
Certificate code: 202304634 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
204
|
Student name: Nguyễn Tri Thùy Dương
Certificate code: 202304635 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
205
|
|||||
206
|
|||||
207
|
Student name: Nguyễn Thị Hoàng Sương
Certificate code: 202304639 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
208
|
|||||
209
|
|||||
210
|
|||||
211
|
|||||
212
|
|||||
213
|
Student name: Dương Thị Ánh Nguyệt
Certificate code: 202304645 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
214
|
|||||
215
|
Student name: Trương Thị Tuyết Linh
Certificate code: 202304647 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
216
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Thanh
Certificate code: 202304648 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
217
|
|||||
218
|
|||||
219
|
Student name: Nguyễn Thị Thuý Phượng
Certificate code: 202304651 Certificate issuance date: 25/12/2023 |
||||
220
|