STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
Student name: Nguyễn Thị Phượng Hồng
Certificate code: 084ĐT1522 Certificate issuance date: 27/12/2022 |
||||
102
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Tuyết
Certificate code: 085ĐT1522 Certificate issuance date: 27/12/2022 |
||||
103
|
|||||
104
|
|||||
105
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Hằng
Certificate code: 098ĐT1522 Certificate issuance date: 27/12/2022 |