STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
Student name: Trương Nguyễn
Phương Trang
Certificate code: 065ĐT1522 Certificate issuance date: 27/12/2022 |
||||
65
|
|||||
66
|
|||||
67
|
|||||
68
|
|||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
Student name: Nguyễn Sĩ Hoàng Chương
Certificate code: 074ĐT1522 Certificate issuance date: 27/12/2022 |
||||
73
|
|||||
74
|
Student name: Nguyễn Thị Thuỳ Trang
Certificate code: 076ĐT1522 Certificate issuance date: 27/12/2022 |
||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 082ĐT1522 Certificate issuance date: 27/12/2022 |
||||
79
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 083ĐT1522 Certificate issuance date: 27/12/2022 |
||||
80
|