STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
Student name: Dương Thị Thùy Trang
Certificate code: 219-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
83
|
|||||
84
|
Student name: Trần Quốc Trung
Certificate code: 223-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
85
|
Student name: Trần Quốc Việt Trung
Certificate code: 224-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
86
|
Student name: Trương Đình Tuấn
Certificate code: 226-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
87
|
Student name: Nguyễn Thanh Tuấn
Certificate code: 227-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
88
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Ái Vân
Certificate code: 230-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
89
|
|||||
90
|
|||||
91
|
Student name: Nguyễn Ngọc Nhàn
Certificate code: 186-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
92
|
Student name: Nguyễn Thị Ý Nhi
Certificate code: 187-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
93
|
|||||
94
|
Student name: Nguyễn Thị Đàm Ninh
Certificate code: 190-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
95
|
Student name: Võ Lê Hoàng Oanh
Certificate code: 191-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
96
|
Student name: Đinh Hoàng Oanh
Certificate code: 192-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
97
|
Student name: Nguyễn Tấn Phát
Certificate code: 193-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
98
|
|||||
99
|
Student name: Lê Thị Thanh Phương
Certificate code: 196-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
100
|
Student name: Phạm Lê Thị Uyên Phương
Certificate code: 198-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |