STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
Student name: Nguyễn Tấn Dũng
Certificate code: 149-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
23
|
Student name: Trần Khuất Chí Dũng
Certificate code: 150-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Nguyễn Xuân Ngọc
Certificate code: 182-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Phạm Thị Thúy Trang
Certificate code: 221-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Nguyễn Hoàng Tường
Certificate code: 228-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thanh Phong
Certificate code: 194-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
34
|
Student name: Nguyễn Trúc Phương
Certificate code: 197-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
35
|
Student name: Trương Lê Mai Phương
Certificate code: 199-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thảo
Certificate code: 205-23/ĐT-GDVN Certificate issuance date: 01/06/2023 |
||||
40
|