STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thị Hương Thu
Certificate code: 251109/22/HN Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Đặng Thị Huyền Phương
Certificate code: 251113/22/HN Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Hoàng Thị Thanh Phương
Certificate code: 251118/22/HN Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Hoài Thương
Certificate code: 251127/22/HN Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Hồng Thắng
Certificate code: 251141/22/HN Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
19
|
|||||
20
|