STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Hoàng Thị Hồng Nhung
Certificate code: 251117/22/HN Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Student name: Nguyễn Minh Huyền
Certificate code: 251122/22/HN Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
45
|
Student name: Đoàn Thị Ngọc Quỳnh
Certificate code: 251123/22/HN Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
46
|
Student name: Phạm Thị Thanh Thúy
Certificate code: 251124/22/HN Certificate issuance date: 05/12/2022 |
||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|