STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
Student name: Hà Thị Thu Nguyên
Certificate code: 0647/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
47
|
Student name: Đinh Thị Mộng Tuyền
Certificate code: 0648/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Nguyễn Lê Anh Phong
Certificate code: 0650/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
50
|
Student name: Nguyễn Hồ Thanh Hà
Certificate code: 0651/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 0654/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
53
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 0630/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |