STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Huỳnh Vũ Minh Phượng
Certificate code: 0621/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
22
|
Student name: Đoàn Thị Thúy Kiều
Certificate code: 0622/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 0623/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Trường Phong
Certificate code: 0625/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
26
|
Student name: Trương Thanh Tuấn
Certificate code: 0626/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thanh
Certificate code: 0627/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Phạm Thương Huyền
Certificate code: 0629/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
30
|
Student name: Trương Thoại Thy Anh
Certificate code: 0631/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hòa
Certificate code: 0633/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
33
|
Student name: Lương Xuân Khương
Certificate code: 0634/STEC/22 Certificate issuance date: 16/05/2022 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|