STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 2439/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
2
|
Student name: Đinh Thị Thu Hiền
Certificate code: 2440/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Bùi Thị Thúy Hằng
Certificate code: 2442/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Nga
Certificate code: 2446/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
9
|
Student name: Bùi Thị Thúy Hồng
Certificate code: 2447/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Phạm Thị Thanh Phương
Certificate code: 2449/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nhữ Thị Phương Lan
Certificate code: 2453/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|