STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Đào Thị Hương Sen
Certificate code: 2399/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
62
|
|||||
63
|
|||||
64
|
|||||
65
|
|||||
66
|
Student name: Phạm Thị Hồng Thúy
Certificate code: 2404/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
67
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Certificate code: 2405/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
68
|
|||||
69
|
Student name: Phạm Thị Hồng Mai
Certificate code: 2407/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
70
|
|||||
71
|
|||||
72
|
|||||
73
|
Student name: Đinh Thị Thu Khuyên
Certificate code: 2411/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Cao Thị Huyền Trang
Certificate code: 2416/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
79
|
|||||
80
|