STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Bùi Thị Phương Thúy
Certificate code: 2469/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
6
|
Student name: Trần Thị Kim Oanh
Certificate code: 2470/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
7
|
Student name: Trịnh Phong Quang
Certificate code: 2471/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phạm Thị Phương Liên
Certificate code: 2474/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Trương Thị Hồng Thắm
Certificate code: 2476/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hường
Certificate code: 2479/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Vương Thị Thanh Vân
Certificate code: 2483/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
20
|