STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
|||||
62
|
|||||
63
|
Student name: Hoàng Thị Thanh Nga
Certificate code: 2527/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
64
|
|||||
65
|
Student name: Đặng Thị Thu Hương
Certificate code: 2529/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
66
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Hồng
Certificate code: 2530/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
67
|
|||||
68
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hương
Certificate code: 2532/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
69
|
|||||
70
|
|||||
71
|
Student name: Trương Thị Nguyệt
Certificate code: 2535/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
72
|
|||||
73
|
|||||
74
|
|||||
75
|
|||||
76
|
|||||
77
|
|||||
78
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hiền
Certificate code: 2542/STEC/22 Certificate issuance date: 21/11/2022 |
||||
79
|
|||||
80
|