STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Lê Thị Thanh Thùy
Certificate code: 2160/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Khánh Châu
Certificate code: 2165/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh Dung
Certificate code: 2169/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Hương
Certificate code: 2171/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Đức
Certificate code: 2172/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Tuyết
Certificate code: 2173/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Thiên Quân
Certificate code: 2174/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |