STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Trường Hiếu
Certificate code: 2175/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Phạm Thị Châu Nguyên
Certificate code: 2179/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Tôn Thị Diễm Trang
Certificate code: 2181/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Trương Thị Kim Vân
Certificate code: 2183/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Tạ Nguyễn Cẩm Trinh
Certificate code: 2185/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Trương Đình Thắng
Certificate code: 2187/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Trần Thị Thúy Nga
Certificate code: 2189/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
36
|
Student name: Quách Thị Kiều Oanh
Certificate code: 2190/19/STEC Certificate issuance date: 11/01/2020 |
||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|