STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đoàn Thị Ngọc Hân
Certificate code: 1134/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
2
|
Student name: Trương Thị Thùy Trang
Certificate code: 1105/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Phương
Certificate code: 1112/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Linh
Certificate code: 1113/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Ngọc Bích Trâm
Certificate code: 1114/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Huỳnh Thị Trang Châu
Certificate code: 1121/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
19
|
Student name: Hồ Thị Thanh Thúy
Certificate code: 1122/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Tuyết Hạnh
Certificate code: 1123/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |