STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Quyên
Certificate code: 1124/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
22
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Certificate code: 1125/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Phạm Thị Thúy Nga
Certificate code: 1128/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
26
|
Student name: Phạm Thị Thu Hương
Certificate code: 1129/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Nhung
Certificate code: 1328/20/STEC Certificate issuance date: 13/09/2020 |
||||
34
|