STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Trọng Thuyên
Certificate code: 02/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Võ Trần Hoàng Phương
Certificate code: 10/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Bạch Tuyết
Certificate code: 13/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
13
|
Student name: Thân Thị Huyền Trâm
Certificate code: 14/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
14
|
Student name: Trần Huỳnh Trung Chính
Certificate code: 15/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Thắm
Certificate code: 19/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
19
|
|||||
20
|