STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Bùi Thị Thuý Phượng
Certificate code: 25/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Cao Thị Trường Giang
Certificate code: 28/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Dương Thị Hoài Hương
Certificate code: 31/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
32
|
Student name: Bùi Thị Phương Thúy
Certificate code: 32/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
33
|
Student name: Bùi Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 33/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Nguyễn Thị Như Quỳnh
Certificate code: 38/STEC/23 Certificate issuance date: 09/02/2023 |
||||
39
|
|||||
40
|