STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Trâm
Certificate code: 1247/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Student name: Trương Thị Trúc Ly
Certificate code: 1250/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Chăm
Certificate code: 1253/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
48
|
Student name: Danh Thị Tuyết Thanh
Certificate code: 1254/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Nguyễn Thị Lệ Chi
Certificate code: 1258/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Dung
Certificate code: 1260/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
55
|
Student name: Tống Thị Ngọc Diễm
Certificate code: 1261/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
56
|
|||||
57
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Phương
Certificate code: 1263/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
58
|
Student name: Đào Thị Thanh Huyền
Certificate code: 1264/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
59
|
Student name: Nguyễn Thị Mộng Quyên
Certificate code: 1265/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |
||||
60
|
Student name: Phạm Thị Kiều Trinh
Certificate code: 1266/19/STEC Certificate issuance date: 27/07/2019 |